Có 2 kết quả:

百炼钢 bǎi liàn gāng ㄅㄞˇ ㄌㄧㄢˋ ㄍㄤ百煉鋼 bǎi liàn gāng ㄅㄞˇ ㄌㄧㄢˋ ㄍㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

high-grade well-tempered steel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

high-grade well-tempered steel

Bình luận 0